Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_bãi_biển_quốc_gia_Thổ_Nhĩ_Kỳ Thành tích giải đấuGiải vô địch bóng đá bãi biển thế giới | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
1995 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1996 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1997 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1998 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | |
1999 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2000 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2001 | Hạng 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
2002 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2003 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2004 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 1/10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2005 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2006 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2007 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2008 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2009 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2011 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2013 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2015 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2017 | Không vượt qua vòng loại | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 0/9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích Vòng loại giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2008 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2009 | Vòng of 16 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 12 | 21 | -9 | 3 |
2011 | Vòng of 16 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9 | 16 | -7 | 3 |
2013 | Vòng of 16 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 16 | 20 | -4 | 3 |
2015 | thứ 9 Place | 7 | 3 | 0 | 0 | 4 | 21 | 25 | -2 | 9 |
2017 | 13th Place | 8 | 4 | 0 | 0 | 4 | 40 | 34 | +6 | 12 |
Tổng cộng | 5/6 | 25 | 10 | 0 | 0 | 15 | 98 | 116 | -18 | 30 |
Thành tích Giải vô địch bóng đá bãi biển châu Âu | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
1998 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1999 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2001 | thứ 7 Place | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9 | 13 | -4 | 3 |
2002 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2003 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2004 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2005 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2006 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2007 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2008 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2009 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2010 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2012 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2014 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
2016 | Không tham dự | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 1/15 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9 | 13 | -4 | 3 |
Cúp bóng đá bãi biển liên châu lục | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2011 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2012 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2013 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2014 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2015 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2016 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Tổng cộng | 0/6 | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
BSWW Mundialito Record | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
1994 to 2016 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Tổng cộng | 0/20 | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Thành tích Đại hội thể thao châu Âu | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2015 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Tổng cộng | 0/1 | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Đại hội thể thao bãi biển Địa Trung Hải | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | St | W | WE | WP | B | BT | BB | HS | Đ |
2015 | thứ 7 Place | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 | 24 | 14 | +10 | 6 |
Tổng cộng | 1/1 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 | 24 | 14 | +10 | 6 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_bãi_biển_quốc_gia_Thổ_Nhĩ_Kỳ Thành tích giải đấuLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà LanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_bãi_biển_quốc_gia_Thổ_Nhĩ_Kỳ